- Từ điển Anh - Việt
Bevel washer
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm
Vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm
Xây dựng
vòng đệm vát
Kỹ thuật chung
vòng đệm hình nêm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bevel weld
mối hàn vát, mối hàn xiên, -
Bevel welding
sự hàn có vát mép, -
Bevel wheel
bánh răng côn, bánh răng nón, -
Beveled
Nghĩa chuyên ngành: vát mép, Nghĩa chuyên ngành: được làm vát, được... -
Beveled-edge chisel
đục vát cạnh, -
Beveled chisel
cái choòng vát, cái đục vát, -
Beveled corner halving
sự cắt góc (kiểu) đuôi én, -
Beveled edge
cạnh xiên, mép lệch, cạnh vát, lưỡi dao có gờ, mép lượn, -
Beveled stone
đá hình nêm, đá sắc cạnh, -
Beveled washer
vòng đệm hình nêm, vòng đệm vát, -
Beveling
/ 'bevəl /, cắt xiên, sự bào mép, sự cắt vát, sự tạo mặt vát, sự tạo mặt xiên, sự xén vát, -
Beveling plane
cái bào rãnh góc, -
Beveling shear
máy cắt vát chéo, sự cắt vát, -
Bevelled
có mặt nghiêng, có mép vát, được làm vát, hình nón, nghiêng, vát, (adj) có mép vát, có mặt nghiêng, bevelled slot, rãnh nghiêng -
Bevelled-claw clutch
khớp vấu răng nghiêng, -
Bevelled-edge chisel
đục vát cạnh, -
Bevelled brick
gạch cắt vát mép, gạch hình côn, -
Bevelled chisel
cái choòng vát, cái đục vát, đục lưỡi xiên, -
Bevelled closer
viên gạch chặt vát, -
Bevelled edge
cạnh vát, mép cắt vát, mép lượn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.