- Từ điển Anh - Việt
Bevelled edge
Mục lục |
Kỹ thuật chung
cạnh vát
mép cắt vát
mép lượn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bevelled glass
kính cắt mép vát, -
Bevelled halving
mối nối nửa gỗ, -
Bevelled joint
mối nối xiên, -
Bevelled nailing strip
thanh (hình thang) nép vào tường để đóng đinh, -
Bevelled shoulder
vai xiên, vai côn, -
Bevelled slot
rãnh nghiêng, rãnh chéo, rãnh chéo, rãnh nghiêng, -
Bevelled washer
vòng đệm hình nêm, vòng đệm vát, -
Bevelling
sự tạo mặt vát, sự xén vát, sự cắt vát, sự tạo mặt xiên, Địa chất: sự cắt xiên tạo... -
Bevelling shear
máy cắt vát chéo, sự cắt vát, -
Bevelpinion shaft
trục bánh răng côn, -
Beverage
/ ´bevəridʒ /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, Kinh tế: đồ uống,... -
Beverage aerial
ăng ten beverage, -
Beverage antenna
dây trời beverage, ăng ten sóng, -
Beverage can cooler
máy làm lạnh lon nước uống, -
Beverage can cooling
máy làm lạnh lon nước uống, sự làm lạnh lon nước uống, -
Beverage container
côngtenơ nước uống, côngtênơ nước uống, đồ chứa đồ uống, vỏ hộp đồ uống, -
Beverage cooler
máy làm lạnh nước uống, thiết bị làm lạnh đồ uống, -
Beverage costs
chi phí thức uống, -
Beverage holder
vòng giữ, -
Beverage sales
doanh số thức uống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.