- Từ điển Anh - Việt
Bi-conditional
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
với hai điều kiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bi-conditional operation
phép tính tương đương, -
Bi-continuous
song liên tục, bi-continuous mapping, ánh xạ song liên tục -
Bimetal discs
mâm lưỡng kim, -
Bimetal piston
pít tông lưỡng kim, pittông lưỡng kim, -
Bimetal spring
lò xo lưỡng kim, -
Bimetal thermometer
nhiệt kế lưỡng kim, -
Bimetallic
/ ¸baimi´tælik /, Tính từ: lưỡng kim, Hóa học & vật liệu: kim... -
Bimetallic contact
công tắc lưỡng kim, tiếp điểm lưỡng kim, -
Bimetallic instrument
khí cụ đo lưỡng kim, dụng cụ đo lưỡng kim, -
Bimetallic monetary system
chế độ tiền tệ song bản vị, -
Bimetallic money
tiền tệ song bản vị, -
Bimetallic standard
chế độ hai bản vị, chế độ song bản vị (vàng và bạc), tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc), -
Bimetallic strip
băng lưỡng kim, dải lưỡng kim, bimetallic strip thermometer, nhiệt kế băng lưỡng kim -
Bimetallic strip thermometer
nhiệt kế băng lưỡng kim, -
Bimetallic switch
chuyển mạch lưỡng kim, công tắc lưỡng kim, -
Bimetallic thermometer
nhiệt kế hai kim loại, nhiệt kế lưỡng kim, -
Bimetallic wire
dây lưỡng kim, -
Bimetallism
/ bai´metə¸lizəm /, Danh từ: chế độ hai bản vị (về tiền tệ), Kinh tế:... -
Bimetallist
/ bai´metəlist /, danh từ, người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.