- Từ điển Anh - Việt
Big Mac
Xem thêm các từ khác
-
Big bang theory
Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành... -
Big bank
ngân hàng lớn, -
Big bath
tẩy xóa mạnh, -
Big battalions
Thành Ngữ:, big battalions, quân nhiều tướng mạnh -
Big belly
bụng trướng, -
Big block
giao dịch khối lượng lớn, -
Big blue
chỉ công ty ibm, tên gọi biểu tượng công ty ibm, -
Big boy
Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ -
Big brother
Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế, -
Big bug
Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn, -
Big business
Danh từ: việc kinh doanh có quy mô lớn, đại xí nghiệp, doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền),... -
Big cat
danh từ, con vật lớn thuộc họ mèo như sư tử, báo, -
Big cheese
Thành Ngữ:, big cheese, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng -
Big deal!
Thành Ngữ:, big deal !, làm như ghê gớm lắm! -
Big dipper
Danh từ: Đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ), đại hùng tinh, -
Big end
Danh từ: cái cán của tay quay, Xây dựng: đầu to, đầu nối trục... -
Big end bearing
ổ quay ở đầu to, ổ trục ở đầu thanh truyền, ổ mút to, ổ ngõng ngoài to, ổ thanh nối, ổ thanh truyền, ổ đầu tiên,... -
Big end bolt
bulông biên, -
Big end of connecting rod
đầu to của then chuyền, đầu to của then truyền, -
Big fast router
đường nối cao tốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.