- Từ điển Anh - Việt
Binding rafter
Mục lục |
Kỹ thuật chung
đòn tay
Xây dựng
đòn tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Binding receipt
biên nhận bảo hiểm tạm thời, chứng từ bảo hiểm tạm thời (trước khi lập bảo đơn), -
Binding reinforcement
cốt thép liên kết, cốt thép lắp ráp, -
Binding ring
vòng kẹp, vòng định vị, vòng kẹp, vòng định vị, vòng nén, -
Binding runway
đường băng sân bay, -
Binding screw
bulông siết, ốc hãm, vít siết, vít hãm, -
Binding screw clamp
vòng đai siết, -
Binding signature
chữ ký ràng buộc, -
Binding stone
đá câu (ở bức tường), đá liên kết, -
Binding strength
cường độ liên kết, lực liên kết, -
Binding thread
ren kẹp chặt, -
Binding time
thời gian kết buộc, -
Binding wire
dây đan, sợi thép buộc, dây tết, -
Bindingenergy
năng lượng liên kết, -
Bindlestiff
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ lang thang, ma cà bông, -
Binds
, -
Bindweed
Danh từ: (thực vật học) giống cây bìm bìm, -
Bine
/ bain /, Danh từ: (thực vật học) chồi, thân (cây leo), Từ đồng nghĩa:... -
Binet-simon scale
Danh từ: cách thử trí thông minh của trẻ em ở những độ tuổi nối tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.