- Từ điển Anh - Việt
Bine
Nghe phát âmMục lục |
/bain/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) chồi
Thân (cây leo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Binet-simon scale
Danh từ: cách thử trí thông minh của trẻ em ở những độ tuổi nối tiếp, -
Binet age
tuổi binet, tuổi tâm thần, -
Binetage
tuổi binet, tuổi tâm thần, -
Binful
Danh từ, số nhiều binfuls, binsful: một thùng đầy, -
Bing
/ biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống, -
Bing end
đống phế liệu, phần thừa thải, -
Binge
/ bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa:... -
Bingham plaster
chất dẻo bingham, -
Bingo
/ ´bingou /, Danh từ: một loại trò chơi cờ bạc, -
Binitrotoluene
đinitrotoluen, -
Binman
/ ´binmən /, Danh từ, số nhiều binmen: người hót rác; phu quét đường, -
Binnacle
Danh từ: (hàng hải) hộp la bàn, hộp la bàn, hộp la bàn, -
Binnacle cover
nắp hộp la bàn, -
Binocula periscopic
kính tiềm vọng hai mắt, -
Binoculaperiscopic
kính tiềm vọng hai mắt, -
Binocular
/ bə´nɔkjulə /, Y học: hai mắt, Điện lạnh: hai thị kính, Kỹ... -
Binocular accommodation
điều tiết hai mắt, -
Binocular camera
máy ảnh chụp (hình) nổi, -
Binocular diplopia
song thị hai mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.