- Từ điển Anh - Việt
Black deposits
Xem thêm các từ khác
-
Black diamond
Danh từ: ( số nhiều) than, kim cương đen, cacbonado, Địa chất: kim... -
Black dirt
than bùn., -
Black discolouration
sự sẵn màu, sự xuất hiện vết đen, -
Black dog
Danh từ: sự giận dỗi, -
Black drum
cá gõ biển, -
Black earth
Danh từ: (địa lý,địa chất) secnôzem, đất đen, đất đen, đất mùn, đất thực vật, đất... -
Black economy
Danh từ: hình thức kinh doanh bất hợp lệ, Kinh tế: nền kinh tế đen... -
Black eye
Danh từ: mắt huyền, mắt đen (đối với mắt nâu), Nghĩa chuyên ngành:... -
Black face
Danh từ: người da đen, con cừu mặt đen, (ngành in) chữ in đậm, -
Black fat
thuốc lá đen chế biến đặc biêt, -
Black fever
bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní., -
Black fight
ánh sáng đen, ánh sáng không nhìn thấy, ánh sáng tối, -
Black finishing
sự đánh bóng đen, sự làm hóa đen (thép), -
Black fish
cá hàng chài, -
Black fish oil
dầu cá voi, -
Black flag
Danh từ: cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành), -
Black fly
ruồi đen, -
Black francolin
gà gô đen, -
Black friar
danh từ, thầy tu dòng Đô-mi-ních, -
Black fungus
mộc nhĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.