- Từ điển Anh - Việt
Black eye
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Mắt huyền
Mắt đen (đối với mắt nâu)
Y học
Nghĩa chuyên ngành
mắt thâm tím
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
vết đen trên thịt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad name , black mark , blemish , disgrace , dishonor , lost face , shame , shiner , smear , stain , stigma , mouse* , blot , onus , spot , taint , tarnish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black face
Danh từ: người da đen, con cừu mặt đen, (ngành in) chữ in đậm, -
Black fat
thuốc lá đen chế biến đặc biêt, -
Black fever
bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní., -
Black fight
ánh sáng đen, ánh sáng không nhìn thấy, ánh sáng tối, -
Black finishing
sự đánh bóng đen, sự làm hóa đen (thép), -
Black fish
cá hàng chài, -
Black fish oil
dầu cá voi, -
Black flag
Danh từ: cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành), -
Black fly
ruồi đen, -
Black francolin
gà gô đen, -
Black friar
danh từ, thầy tu dòng Đô-mi-ních, -
Black fungus
mộc nhĩ, -
Black gold
Danh từ: dầu mỏ (giá trị của nó có thể so sánh với vàng), Hóa học... -
Black grease
mỡ đen, -
Black gum
danh từ, cây bạch đàn đen, -
Black hand
Danh từ: hội bàn tay đen (một tổ chức bí mật ở mỹ gây những hoạt động tội ác:khủng bố... -
Black head
Danh từ: mụn trứng cá, -
Black henbane
cây kỳ nham đen hyoscyamus niger, -
Black high strength
Đen mạnh, -
Black hole
Danh từ: hố đen (vũ trụ), nhà giam của quân đội, Nghĩa chuyên ngành:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.