- Từ điển Anh - Việt
Black hole
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Hố đen (vũ trụ)
Nhà giam của quân đội
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
hốc đen
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lỗ đen
hầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black house
phòng hun khói, -
Black ice
danh từ, lớp băng phủ mặt đường, -
Black induration
bệnh bụi than phổi, -
Black iron
gang xám đen, tôn đen, thép tấm đen, -
Black iron ore
quặng sắt đen, Địa chất: quặng sắt đen, manhetit, -
Black iron oxide
ôxit sắt đen, -
Black iron plate
tấm thép thô, tấm tôn đen, -
Black ivory
Thành Ngữ:, black ivory, (sử học) những người nô lệ da đen -
Black jaundice
vàng dahemoglobin niệu dịch tể, -
Black kite
Danh từ: diều hâu lớn màu nâu (ở châu Âu và châu á), -
Black knight
/ blæknait /, hiệp sĩ áo đen, -
Black knot
danh từ, bệnh nấm của cây mận và anh đào (làm nổi những nốt đen), -
Black lash
khe hở, khoảng chạy không, -
Black lathe
máy tiện (dùng) muội than, -
Black lead
Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,... -
Black leg
quần đinh triệu chứng, bệnh do clostridium ở giasúc và người, -
Black letter
Danh từ: chữ gôtich, Toán & tin: chữ đen, -
Black level
độ tối, mức đen, -
Black level clamping
sự ấn định mức đến, -
Black lever
mức đen, mức tối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.