- Từ điển Anh - Việt
Void
/vɔid/
Thông dụng
Tính từ
Trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết
Không có người ở; không có người thuê (nhà)
Không có
(thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng
(pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị, vi phạm
Danh từ
Chỗ trống, khoảng không trống rỗng; chân không
(nghĩa bóng) sự trống rỗng, cảm giác mất mát, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng)
(pháp lý) nhà bỏ không
Ngoại động từ
(pháp lý) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị
(y học) bài tiết (dốc cạn lượng chứa của ruột hay bàng quang của mình)
(từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị
Chỗ trống, kẽ, lỗ rỗ, vết rỗ, khoảng rỗng, (v) làm mất hiệu lực, làm mất giá trị
Hóa học & vật liệu
túi rỗng (trong đá)
Xây dựng
chỗ rỗng (khoét rỗng)
lỗ rỗng (bên trong vật liệu)
Kỹ thuật chung
bị rỗ
chân không
hốc
kẽ hở
khe
khe hở
khe nứt
khoảng
khoảng trống
- void volume
- thể tích khoảng trống
khoảng không
không bào
độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
làm mất giá trị
làm mất hiệu lực
lỗ
lỗ hổng
lỗ rỗ
lõm co
rỗ co
rỗng
- air-void ratio
- độ rỗng
- critical void ratio
- độ rỗng tới hạn
- critical void ratio of sands
- độ rỗng tới hạn của cát
- initial void ratio
- hệ số rỗng ban đầu
- mortar void ratio
- tỷ lệ rỗng của vữa
- residual void ratio
- độ rỗng dư
- void class
- lớp rỗng
- void coefficient
- độ rỗng
- void coefficient
- lỗ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rỗng
- void coefficient
- hệ số độ rộng
- void content
- độ rỗng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- void degree
- độ rỗng
- void factor
- độ rỗng
- void filler
- chất bít lỗ rỗng
- void index
- chỉ số độ rỗng
- void measurement apparatus
- dụng cụ xác định độ rỗng
- void pockets
- hốc rỗng
- void pockets
- lỗ rỗng
- void pockets
- túi rỗng (bên trong vật liệu)
- void radio
- hệ số rỗng
- void rate (reservoir)
- hệ số rỗng (của bể chứa)
- void ratio
- chỉ số độ rỗng
- void ratio
- độ rỗng
- void ratio
- hệ số độ rỗng
- void ratio
- hệ số lỗ rỗng
- void ratio
- hệ số rỗng
- void ratio
- tỷ lệ độ rỗng
- void volume
- thể tích lỗ rỗng
- void-forming core
- lõi tạo rỗng
- void-free
- không rỗng
vết rỗ co
vết rỗ trống
Kinh tế
bỏ không
trống
vô giá trị
vô hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , bare , barren , bereft , clear , deprived , destitute , devoid , drained , emptied , free , lacking , scant , short , shy , tenantless , unfilled , unoccupied , vacant , vacuous , without , avoided , bad , dead , forceless , fruitless , ineffective , ineffectual , inoperative , invalid , negated , not viable , nugatory , null , null and void , set aside , sterile , unconfirmed , unenforceable , unfruitful , unratified , unsanctioned , unsuccessful , useless , vain , voided , worthless , blank , innocent , wanting , empty
noun
- blank , blankness , cavity , gap , hole , hollow , lack , nihility , nothingness , nullity , opening , space , vacuity , vacuum , barrenness , emptiness , vacancy , pocket , break , hiatus , interim , lacuna , desolation , hollowness
verb
- clear , deplete , discharge , dispose , drain , dump , eject , eliminate , emit , evacuate , flow , give off , go , pour , relieve , remove , throw out , vacate , abnegate , abrogate , annul , black out * , bleep , blue pencil , clean up , cut , declare null and void , dissolve , drop * , gut * , invalidate , launder , rescind , sanitize , sterilize , take out , trim , clean out , annihilate , cancel , negate , nullify , set aside , vitiate , abyss , avion , bare , blank , cavity , countermand , delete , egest , emptiness , empty , free , gap , hole , hollow , ineffective , ineffectual , invalid , lacking , leave , meaningless , negated , nul , null , opening , pass , quash , repeal , space , unoccupied , useless , vacant , vacuity , vacuum , veto , want , wanting
Từ trái nghĩa
adjective
- filled , full , occupied , meaningful , valid
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Void(s) content
độ rỗng, -
Void(s) ratio
độ rỗng, -
Void-filling capacity
khả năng lắp lỗ (chỗ) trống, -
Void-forming core
lõi tạo rỗng, -
Void-free
không rỗng, đặc chắc, -
Void-reducing capacity
khả năng giảm thiểu (làm nhỏ) chỗ trống, -
Void-tree
Tính từ: Đặc, chắc, -
Void a contract
hủy bỏ một hợp đồng, -
Void ballot
phiếu bầu vô hiệu, phiếu bỏ, -
Void cement ratio
tỷ số thể tích lỗ rỗng và thể tích xi-măng, -
Void class
lớp rỗng, -
Void coefficient
hệ số độ rộng, bị rỗ, hốc, khe hở, khe nứt, không bào, độ rỗng, làm mất giá trị, làm mất hiệu lực, lỗ hổng,... -
Void content
hàm lượng lỗ rỗng, độ rỗng, -
Void contract
hợp đồng vô giá trị, hợp đồng vô hiệu, -
Void cover
bọc trống không hơi, -
Void degree
độ rỗng, -
Void factor
độ rỗng, -
Void filler
chất bít lỗ rỗng, chất nhồi, -
Void filling
sự gắn mattit, sự trát mattit, trát kín, chèn lấp, -
Void formation
sự hình thành khe trống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.