- Từ điển Anh - Việt
Bleacher's wax
Xem thêm các từ khác
-
Bleachery
/ ´bli:tʃəri /, Kinh tế: phân xưởng tẩy trắng, -
Bleaching
/ ´bli:tʃiη /, Xây dựng: sự tẩy trắng, Kỹ thuật chung: sự biến... -
Bleaching agent
chất tẩy trắng, tác nhân tẩy màu, chất tẩy, khử màu, tác nhân tẩy trắng, -
Bleaching chest
hộp tẩy trắng, -
Bleaching clay
đất sét tẩy trắng, đất sét hoạt tính, sét bám dính, sét tẩy trắng, -
Bleaching composition
hợp chất tẩy trắng, -
Bleaching earth
đất tẩy màu, -
Bleaching ketchup
thiết bị tẩy trắng, -
Bleaching liquor
dung dịch tẩy trắng, -
Bleaching of clinker
sự tẩy trắng clinke, -
Bleaching powder
Danh từ: vôi clorua, Thực phẩm: bột tẩy màu, vôi clorua, Kỹ... -
Bleaching powder chamber
phòng clo hóa vôi, -
Bleaching solution
tẩy trắng, -
Bleak
/ bli:k /, Tính từ: trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, Danh... -
Bleakly
/ ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường -
Bleakness
/ ´bli:knis /, -
Blear
/ bliə /, Tính từ: mờ; không nhìn rõ (mắt), lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...), không minh... -
Blear-eyed
Tính từ: mờ mắt, u mê, đần độn, -
Blearily
Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ... -
Bleariness
/ ´bliərinis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.