- Từ điển Anh - Việt
Blear
Nghe phát âmMục lục |
/bliə/
Thông dụng
Tính từ
Mờ; không nhìn rõ (mắt)
Lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)
Không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)
Ngoại động từ
Làm mờ (mắt)
Làm cho lờ mờ
Làm u mê, làm đần độn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- becloud , bedim , befog , blur , cloud , dim , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , darken , deceive , mislead , obscure , protrude
adjective
- bleary , cloudy , dim , faint , foggy , fuzzy , hazy , indefinite , indistinct , misty , obscure , shadowy , undistinct , vague
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blear-eyed
Tính từ: mờ mắt, u mê, đần độn, -
Blearily
Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ... -
Bleariness
/ ´bliərinis /, -
Bleary
/ ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Bleat
/ bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be... -
Bleated
, -
Bleater
/ ´bli:tə /, -
Bleating
, -
Bleb
/ bleb /, Y học: mụn, mụn nước, -
Bled
/ bled /, Danh từ: mụn nước, mụn phỏng (ở da), bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ... -
Bleed
Động từ: chảy máu, mất máu, rỉ nhựa (cây cối), Đổ máu, hy sinh, Ngoại... -
Bleed-off valve
van xả, -
Bleed-off water
nước tháo, -
Bleed (er) screw
vít xả gió, -
Bleed (er) valve
van xả gió, -
Bleed advertisement
quảng cáo tràn trang, quảng cáo trọn trang không chừa lề, -
Bleed off
thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu, -
Bleed off water
nước xả, -
Bleed orifice
lỗ trích xả, -
Bleed page
trang trọn không chừa lề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.