- Từ điển Anh - Việt
Blether
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác blather
Danh từ
Sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch
Nội động từ
Nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch
hình thái từ
- Ved: blethered
- Ving:blethering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bletherskate
Danh từ: (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa, -
Blew
Thời quá khứ của .blow:, -
Blewits
Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non), -
Blibe
bọt nhỏ thuôn dài, -
Blie salt
thạch muối mật, -
Bliesalt
thạch muối mật, -
Blight
/ blait /, Danh từ: bệnh tàn rụi (cây cối), (động vật học) rệp vừng, không khí mờ sương,... -
Blighted
, -
Blighted area
khu vực (bị) hủy hoại, vùng hoang phế, -
Blighted ovum
trứng hỏng, -
Blighter
/ ´blaitə /, Danh từ: kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu, -
Blighty
/ ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước... -
Bliharzia worm
sán lá (như schistosoma), -
Bliki
Wikiblog:, -
Blimey
/ ´blaimi /, Thán từ: !, ồ!, -
Blimp
/ blimp /, Danh từ: khí cầu nhỏ, blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ... -
Blimpery
Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.