- Từ điển Anh - Việt
Blighty
Nghe phát âmMục lục |
/´blaiti/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự), (từ lóng) nước Anh
Nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bliharzia worm
sán lá (như schistosoma), -
Bliki
Wikiblog:, -
Blimey
/ ´blaimi /, Thán từ: !, ồ!, -
Blimp
/ blimp /, Danh từ: khí cầu nhỏ, blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ... -
Blimpery
Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động, -
Blimpish
Tính từ: ngoan cố phản động, -
Blimpishness
Danh từ: tính ngoan cố phản động, -
Blin
Danh từ, số nhiều blini, blinis: bánh kếp truyền thống của nga, -
Blind
/ blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có... -
Blind-alley
Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền... -
Blind-hole reaming
sự doa lỗ kín, -
Blind-man's-buff
Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê, -
Blind-story
tầng gác không có cửa sổ, Danh từ: (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở... -
Blind-worm
Danh từ: (như) slow-worm, -
Blind Copy (BC)
sao chép mò, -
Blind allay
ngõ cụt, -
Blind alley
Danh từ: ngõ cụt, Xây dựng: đường phố cụt, Kỹ... -
Blind angle
góc mù, -
Blind approach
sự chuẩn bị hạ cánh mò, -
Blind approach indicator
cái chỉ báo của hệ thống hạ cánh mò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.