- Từ điển Anh - Việt
Blind date
Thông dụng
Danh từ
Cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blind depeter
mỏ ẩn, -
Blind deposit
mỏ ẩn, -
Blind ditch
cống ngầm, -
Blind door
cửa bịt, cửa thường đóng, cửa giả, -
Blind dovetail halved joint
mộng đuôi cá chim, -
Blind dowel
chốt cứng, mộng chặt, -
Blind dragline
cống ngầm tiêu nước, -
Blind drain
cống ngầm tiêu nước, ống ngầm thoát nước, ống ngầm tiêu nước, -
Blind drain/ blind ditch
rãnh xương cá, đường thấm ngang, -
Blind drain/blind ditch
rãnh xương cá/đường thấm ngang, -
Blind drainage area
diện tích không được tiêu tưới, lưu vực không thông biển, lưu vực kín, -
Blind drift
lò cúp, lò mù, Địa chất: đường lò cụt, lò cụt, lò mù, -
Blind drilling
khoan cụt, -
Blind embossing
sự in dập nổi mò, sự in nổi đệm, sự khắc nổi đệm, -
Blind fistula
rò chuột, -
Blind flange
bích đặc, bích tịt, nắp bích, nút mặt bích, mặt bích bít đầu ống, mặt bích đặt, bích bịt đầu ống, bích bịt kín... -
Blind flange joint
sự nối bằng bích chắn, -
Blind flight
sự bay mò, sự bay mù, sự bay điều khiển bằng máy móc, -
Blind flying
sự bay nhờ khí cụ quan trắc, Danh từ: (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới... -
Blind flying hood
mũ bay mò (để luyện tập trong điều kiện bay mò),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.