Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blindness

Nghe phát âm

Mục lục

/'blaindnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự đui mù
Sự mù quáng

Chuyên ngành

Y học

chứng mù
colour blindness
chứng mù sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amaurosis , anopsia , astigmatism , cataracts , darkness , defect , myopia , presbyopia , purblindness , typhlosis , sightlessness

Từ trái nghĩa

noun
sight , sightedness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blindregister

    sở đăng ký mù,
  • Blinds

    tấm chắn sáng,
  • Blindstory

    tầng gác không cửa sổ,
  • Bling

    Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • Blink

    / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng...
  • Blink balustrade

    tường lan can,
  • Blink wall

    tường không cửa,
  • Blinker

    / ´bliηkə /, Danh từ: ( số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), ( số nhiều) (từ lóng) mắt,...
  • Blinker light

    đèn máy, đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy, đèn nháy,
  • Blinkered

    / ´blinkəd /, tính từ, (nói về ngựa) bị che mắt, hẹp hòi, phiếm diện, a blinkered mind, tâm trí hẹp hòi
  • Blinking

    / ´bliηkiη /, Toán & tin: sự lấp lánh, Y học: chớp mắt,
  • Blinking beacon

    đèn hiệu nhấp nháy,
  • Blinking light

    ánh sáng nhấp nháy,
  • Blinking pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu nhỏ giọt,
  • Blinking rate

    tốc độ nhấp nháy,
  • Blinking reflex

    phản xạ chớp mắt,
  • Blintze

    Danh từ: loại bánh kếp mỏng,
  • Blip

    / blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán...
  • Bliss

    / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top