- Từ điển Anh - Việt
Astigmatism
Nghe phát âmMục lục |
/æs´tigmə¸tizəm/
Thông dụng
Danh từ
(y học) chứng loạn thị
Y học
loạn thị
- corneal astigmatism
- loạn thị giác
- physiological astigmatism
- loạn thị sinh lý
Điện lạnh
tính astim
tính loạn thị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Astigmatism against the rule
loạn thị trái quy tắc, -
Astigmatism against therule
loạn thị trái quy tắc, -
Astigmatism with rule
loạn thị đúng quy tắc, -
Astigmatometer
loạn thị kế, -
Astigmatoscope
máy nghiệm loạn thị, -
Astillen
Địa chất: zan ban, vách, rì của mạch, tường chắn, -
Astir
/ ə'stə: /, Tính từ & phó từ: trở dậy, xôn xao, xao động, Từ đồng... -
Astm
tiêu chuẩn hoa kỳ về thí nghiệm, -
Astomatous
Tính từ: (động vật học) không có miệng, không có mồm, -
Astomia
không có mồm, không có miệng, -
Astomus
quái thai không mồm, -
Astonish
/ əs'tɔniʃ /, Ngoại động từ: làm ngạc nhiên, hình thái từ:Astonished
Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, we were very astonished to hear this bad news, chúng tôi thật kinh ngạc...Astonishing
/ əs´tɔniʃiη /, tính từ, làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...Astonishingly
Phó từ: Đáng kinh ngạc, prices are rising astonishingly, giá cả tăng đến nỗi không ngờAstonishment
/ əs'tɔniʃmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, Từ đồng nghĩa: noun,Astound
/ əs'taund /, Ngoại động từ: làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt,Astounding
/ əs'taundiŋ /, tính từ, làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt, Từ đồng nghĩa:...Astoundingly
/ əs'taundiŋli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.