- Từ điển Anh - Việt
Bloomer
Nghe phát âmMục lục |
/´blu:mə/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bloomer loaf
ổ bánh cắt, -
Bloomers
/ ´blu:məz /, Danh từ số nhiều: quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao), -
Bloomery
/ blu:məri /, Danh từ số nhiều: nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được;... -
Bloomery hearth
đáy lò luyện sắt hạt, đáy lò putlin, -
Bloomery iron
sắt tinh luyện, -
Blooming
/ blu:miη /, Tính từ: Đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ,... -
Blooming chocolate
socola đúc thỏi, -
Blooming mill
máy cán phá, máy cán thô, phân xưởng cán thô, -
Blooming pass
lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cán phá, -
Blooming roll
máy cán phá, máy cán thô, -
Blooming stand
giá máy cán phá, giá máy cán phôi lớn, -
Blooming train
dãy máy cán phá, dãy máy cán phôi lớn, -
Bloomless oil
dầu không có ánh, -
Bloomy
/ ´blu:mi /, -
Bloop lamp
đèn xoa rãnh, -
Blooper
/ ´blu:pə /, Danh từ: sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử, -
Blooping patch
sự sửa tiếng lục bục, -
Blooping tape
băng xóa rãnh, -
Bloo®-group secretion
chất tiếtnhóm máu, -
Blosim (block-diagram simulator
bộ mô phỏng sơ đồ khối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.