- Từ điển Anh - Việt
Bull
Nghe phát âmMục lục |
/bul/
Thông dụng
Danh từ
Bò đực
Con đực (voi, cá voi...)
(thiên văn học) sao Kim ngưu
Người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
- bull operations
- hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
(từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát
Nội động từ
Đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
Ngoại động từ
Tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)
Danh từ
Sắc lệnh của giáo hoàng
Lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ( (thường) Irish bull)
Sai lầm (về ngôn ngữ)
Nước tráng thùng rượu để uống
(từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác
Ngoại động từ
(từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác
Nguồn khác
- bull : Corporateinformation
Chuyên ngành
Xây dựng
cần khoan
Kinh tế
đầu cơ giá lên
người đầu cơ giá lên (ở Sở giao dịch chứng khoán)
Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng
Giải thích VN: Người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân, trái phiếu hay hàng hóa, một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường. Trong ý nghĩa tổng quát hơn, bunish có nghĩa là lạc quan, vì thế người ta có thể lạc quan về tổng thể kinh tế.
người mua khống (chứng khoán)
tư tưởng giá lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balderdash , baloney , bilge , bunkum , claptrap , crap , hogwash , rubbish , trash , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , blather , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , tomfoolery , twaddle , bungle , foozle , fumble , muff , stumble
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bull's
, -
Bull's eye
ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ),... -
Bull's eye arch
vòm dạng mắt bò, -
Bull's eye level
ống thuỷ tròn, ống thủy tròn, -
Bull-calf
Danh từ: bò đực con, người ngây ngô khờ khạo, -
Bull-clam shovel
xe cạp đất, máy cạp (đất), -
Bull-fence
Danh từ: hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua), -
Bull-headed
Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh, -
Bull-headed rail
ray 2 đầu hình nấm, ray hai đầu, -
Bull-header lail
ray đầu kép, ray hai đầu, -
Bull-necked
/ ´bul¸nekt /, tính từ, có cổ to và ngắn, -
Bull-nose brick
gạch có đầu lượn tròn, -
Bull-of-the-bog
Danh từ: (động vật học) con vạc, -
Bull-terrier
Danh từ: giống chó lai giữa chó bun và chó sục, -
Bull bar
thanh cản, -
Bull bit
mũi choòng hình chữ nhật, mũi choòng hình chữ nhất, Địa chất: (mũi) choòng hình chữ nhất,... -
Bull block
khuôn kéo dây, -
Bull block wire drawing machine
máy kéo dây kiểu tang quay, -
Bull bond
trái phiếu đầu bò, -
Bull campaign
chiến dịch đầu cơ giá lên, chiến dịch đầu cơ giá lên (chứng khoán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.