- Từ điển Anh - Việt
Boatbuilding yard
Xem thêm các từ khác
-
Boatclock
Danh từ: Áo choàng hải quân dài màu đen, -
Boated
, -
Boatel
/ bou´tel /, Danh từ: khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo., -
Boater
/ ´boutə /, Danh từ: mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền, -
Boatful
/ ´boutful /, danh từ, vật chở trong thuyền, thuyền đầy, a boatful of paddy, một thuyền chở đầy thóc -
Boathook
/ ´bout¸huk /, danh từ, sào móc thuyền, -
Boathouse
Danh từ: nhà thuyền, Xây dựng: nhà thuyền, -
Boatie
/ ´bouti /, danh từ, (thông tục) người đi du thuyền, -
Boating
/ ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ... -
Boatman
/ ´boutmən /, Danh từ: người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền, Kỹ... -
Boats
, -
Boatswain
/ bousn /, (hàng hải) viên quản lý neo buồm, Giao thông & vận tải: thủy thủ trưởng, ' bousn,... -
Boatswain's chair
Danh từ: tầm gỗ hoặc chỗ ngồi có dây hoặc ròng rọc treo để làm việc trên cao, ghế thủ... -
Boattail
đuôi tàu, -
Bob
/ bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc;... -
Bob's your uncle
Thành Ngữ:, bob's your uncle, dễ như lấy đồ trong túi ra, quá dễ -
Bob-run
đường chạy viết dã, -
Bob-sled
Danh từ: xe trượt để chở gỗ (ở ca-na-đa), (thể dục,thể thao) xe trượt băng, -
Bob-sleigh
như bob-sled,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.