- Từ điển Anh - Việt
Boat
Nghe phát âmMục lục |
/boʊt/
Thông dụng
Danh từ
Tàu thuyền
- whaleboat
- o take a boat for...
Đáp tàu đi...
Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
Nội động từ
Đi chơi bằng thuyền
Đi tàu, đi thuyền
Ngoại động từ
Chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Cấu trúc từ
to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
to burn one's boat
- không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
to rock the boat
- xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
to miss the boat
- lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
taumasit
Giao thông & vận tải
thuyền dánh cá
tàu đánh cá
Kinh tế
tàu thuyền
- boat-train
- tàu-thuyền du lịch
tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ark , barge , bark , bateau , bottom , bucket , canoe , catamaran , craft , dinghy , dory , hulk , ketch , launch , lifeboat , pinnace , raft , sailboat , schooner , scow , ship , skiff , sloop , steamboat , tub , yacht , argo , argosy , banca , brig , bucentaur , bully , bumboat , caique , caravel , cat , catboat , coble , cock , cockleshell , cog , coggle , coracle , cruise , cruiser , currach , cutter , dhow , dinghey , drifter , drogher , dugout , felucca , ferry , ferry-boat , frigate , galley , garvey , gig , gondola , hovercraft , hoy , hydrofoil , hydroplane , inboard , junk , kayak , life , lighter , liner , longboat , lugger , masoola , moses , motor , oomiac , outboard , pink , pirogue , pontoon , praam , proa , punt , randan , river , row , rowboat , sail , sampan , scooter , scull , shallop , shell , skag , smack , steam , steamer , submarine , tack , tanker , tartan , tender , tow , towboat , transport , trawler , trekschuit , trimaran , trow , tug , umiak , una boat , vaporetto , vedette , vessel , wangan , water craft , watercraft , wherry , xebec , yawl
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boat'(s) painter
dây néo tàu, -
Boat's crane
cần trục trên tàu thuyền, -
Boat's rig
thiết bị xuồng, -
Boat-hook
Danh từ: sào dùng để kéo thuyền, -
Boat-house
Danh từ: nhà thuyền, -
Boat-load
hàng trở trên tàu, tải trọng của tàu, -
Boat-race
Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền, -
Boat-shaped abdomen
bụng lõm lòng thuyề, -
Boat-shaped heart
tim hình thuyền, -
Boat-train
Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch, -
Boat bridge
cầu phao hở, -
Boat buoy
phao tầu, -
Boat chock
đòn kê xuồng, -
Boat deck
boong tàu, -
Boat derrick
giàn khoan nổi, -
Boat elevator
máy nâng xuồng, -
Boat fall
dây tời, -
Boat gear
trang cụ trên thuyền, -
Boat harbour
cảng tàu đậu, -
Boat haven
chỗ tàu thả neo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.