- Từ điển Anh - Việt
Bold face
Xem thêm các từ khác
-
Bold net
đậm, -
Bold print
kiểu chữ đâm, kiểu chữ đậm, -
Bold printing
in có sự cố, in hỏng, sự in đậm nét, sự in hỏng, -
Bold shore
bờ dốc đứng, -
Bold type
kiểu chữ nét đậm, -
Bolder method
phương pháp thanh trùng kéo dài, -
Boldface
mặt đậm, kiểu chữ đậm, chỗ in đậm, -
Boldly
Phó từ: táo bạo, liều lĩnh, trơ trẽn, trâng tráo, -
Boldness
/ ´bouldnis /, Danh từ: tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo,... -
Boldo
bondo (lá cọng), -
Bole
/ boul /, Danh từ: thân cây, Hóa học & vật liệu: sét vôi sắt,... -
Bolection
/ bə´lekʃən /, danh từ, Đường gờ nhô ra, -
Bolection mould(ing)
đường gờ lồi, -
Bolero
/ bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô, -
Boletus
/ bou´li:təs /, Danh từ, số nhiều boletuses, boleti: loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được),... -
Bolide
/ ´boulaid /, Danh từ: sao băng, Đạn lửa, Toán & tin: (thiên văn... -
Boling fabric
vải lọc, vải rây, vải sàng, -
Bolivia
/ bou,livi:'a: /, tên đầy đủ:cộng hoà bo-li-vi-a, tên thường gọi:bo-li-vi-a, diện tích: 1,098,581 km², dân số:8.857.870 (2007),... -
Boliviano
/ bou,livi:'a:nou /, Danh từ, số nhiều bolivianos: Đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm... -
Boll
/ boul /, Danh từ: (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.