- Từ điển Anh - Việt
Boldness
Nghe phát âmMục lục |
/´bouldnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan
Tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh
Tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; cách hành văn)
Sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
Chuyên ngành
Toán & tin
tính đậm nét
tính rõ nét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- courage , recklessness , adventurousness , bravery , daring , dauntlessness , fearlessness , nerve , chutzpah , determination , adventuresomeness , audaciousness , audacity , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , assurance , confidence , grit , hardihood , hardiness , impudence , intrepidity , presumption , temerity , valor , vigor
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boldo
bondo (lá cọng), -
Bole
/ boul /, Danh từ: thân cây, Hóa học & vật liệu: sét vôi sắt,... -
Bolection
/ bə´lekʃən /, danh từ, Đường gờ nhô ra, -
Bolection mould(ing)
đường gờ lồi, -
Bolero
/ bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô, -
Boletus
/ bou´li:təs /, Danh từ, số nhiều boletuses, boleti: loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được),... -
Bolide
/ ´boulaid /, Danh từ: sao băng, Đạn lửa, Toán & tin: (thiên văn... -
Boling fabric
vải lọc, vải rây, vải sàng, -
Bolivia
/ bou,livi:'a: /, tên đầy đủ:cộng hoà bo-li-vi-a, tên thường gọi:bo-li-vi-a, diện tích: 1,098,581 km², dân số:8.857.870 (2007),... -
Boliviano
/ bou,livi:'a:nou /, Danh từ, số nhiều bolivianos: Đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm... -
Boll
/ boul /, Danh từ: (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh), -
Boll weevil
thợ khoan mới vào nghề, -
Bollard
/ ´bɔləd /, Danh từ: (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền, Giao thông & vận... -
Bollinger Bands
dải biên bollinger, -
Bollocking
/ ´bɔləkiη /, Danh từ: (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề, -
Bollocks
/ ´bɔləks /, như ballocks, -
Bolo
Danh từ, số nhiều bolos: dao to lưỡi dài của philippin, -
Bologna sausage
Danh từ: xúc xích hun khói làm bằng thịt bò, thịt bê và thịt lợn, -
Bolometer
/ bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.