- Từ điển Anh - Việt
Bolting machine
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Bolting mill
cái sàng, máy sàng, -
Bolting silk
sàng lưới lụa, -
Boltrope
Danh từ: dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách), -
Bolts
, -
Boltted
, -
Boltted joint
mối nối bắt vít, mối ghép bulông, mối nối bắt bulông, -
Boltted union
mối ghép bulông, mối nối bulông, -
Boltzmann constant
hằng số boltzmanm, hằng số boltzmann, -
Boltzmann distribution
phân bố boltzmann, -
Boltzmann engine
động cơ boltzmann, -
Boltzmann equation
phương trình boltzmann, -
Boltzmann equation of conservation
hàm boltzmann, -
Boltzmann statistics
thống kê boltzmann, -
Boltzmann transport equation
phương trình vận chuyển boltzmann, -
Bolus
/ ´bouləs /, Danh từ: (y dược) tiêm bolus: tiêm nhanh 1 liều thuốc, -
Bolzmann constant
hằng số balzmann, -
Bomb
/ bɔm /, Danh từ: quả bom, Hóa học & vật liệu: bom (núi lửa),... -
Bomb-bay
Danh từ: khoang để bom (trên máy bay), -
Bomb-disposal
Danh từ: sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ, -
Bomb-load
Danh từ: trọng tải bom (trên máy bay ném bom),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.