- Từ điển Anh - Việt
Booster station
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
trạm trung chuyển
Kỹ thuật chung
đài phát tăng cường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Booster transformer
máy biến áp tăng thế, biến áp tăng, biến áp tăng áp, biến áp tăng cường, máy biến áp bù, máy biến áp tăng áp, máy tăng... -
Booster voltage
điện áp bổ sung, điện áp phụ thêm, -
Boosterinjection
tiêm thêm, tiêm củng cố., -
Boosting
tăng thế, tăng áp, Địa chất: sự thông gió phụ trợ, sự thông gió cục bộ, -
Boosting battery
bình điện phụ, bộ ắc quy tăng áp, -
Boosting regulator
bộ điều chỉnh tăng đẩy, -
Boostrap
bộ khơi mào, bộ mồi, mạch tự nâng, -
Boot
/ bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn... -
Boot, Bush Dust (for rear disc brake)
chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau), -
Boot-tree
Danh từ: cái nông giày ống, -
Boot-up
sự mối, sự khởi động, -
Boot block
khối khởi động, khối mồi, chương trình khởi động, -
Boot button
nút khởi động, -
Boot camp
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển, Từ đồng nghĩa:... -
Boot cap
mũ đầu vòi, -
Boot chip
chip khởi động, mạch khởi động, -
Boot disk
đĩa khởi động, -
Boot file
tệp khởi động, -
Boot loader
bộ tải chương trình mồi, -
Boot loading
sự tải chương trình mồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.