- Từ điển Anh - Việt
Bordetella
Xem thêm các từ khác
-
Bordure
Danh từ: mép ngoài của cái khiên, -
Bore
/ bɔ: /, Danh từ: lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), Động... -
Bore, cylinder
nòng xy-lanh, -
Bore, scare the pants of off somebody
Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ -
Bore-sight
bộ phận nhắm, đường nhắm, -
Bore-sight camera
máy ảnh nhắm, -
Bore-sight direction
trục hướng, trục nhắm bắn, -
Bore-sight error circle
vòng tròn sai số nhắm, -
Bore-stroke ratio
tỷ số giữa đường kính trong của xy lanh với hành trình pit tông, -
Bore bit
đầu chòng, choòng khoan, đầu choòng, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan, -
Bore borings
Địa chất: mùn khoan, phoi khoan, -
Bore checking equipment
thiết bị kiểm tra lỗ, -
Bore chip
phoi khoan, -
Bore chips
dăm khoan, -
Bore driver pile
cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít, -
Bore frame
giàn trụ khoan, -
Bore gauge
dụng cụ đo trong, calip đo trong, -
Bore hole
lỗ đặt mìn, lỗ khoan, Địa chất: lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ,... -
Bore hole bottom
đáy giếng khoan, đáy lỗ khoan, -
Bore hole protection forceps, 205 mm
kẹp bo vệ lỗ khoan, 205 mm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.