- Từ điển Anh - Việt
Bore hole
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
lỗ đặt mìn
lỗ khoan
Địa chất
lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bore hole bottom
đáy giếng khoan, đáy lỗ khoan, -
Bore hole protection forceps, 205 mm
kẹp bo vệ lỗ khoan, 205 mm, -
Bore hole pump
bơm giếng khoan, Địa chất: bơm giếng khoan, -
Bore hole survey
sự khảo sát lỗ khoan, sự nghiên cứu lỗ khoan, Địa chất: sự khảo sát lỗ khoan, sự nghiên... -
Bore hole temperature
nhiệt độ giếng khoan, -
Bore hole tubing
sự đặt ống vào lỗ khoan, -
Bore holes
lỗ mọt trong gỗ, -
Bore holing plant
tổ máy khoan, -
Bore log
Địa chất: mặt cắt (địa chất) theo lỗ khoan, -
Bore meal
bùn khoan, bột khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan, -
Bore mud
dung dịch khoan, bùn khoan, Địa chất: bùn khoan, -
Bore nlud
bùn khoan, -
Bore oil
dầu khoan, -
Bore pile
cọc khoan, cọc khoan, -
Bore pit
giếng thăm dò, lỗ khoan, giếng khoan, giếng thăm dò, -
Bore plug
mẩu đất khoan, -
Bore rod
cần khoan, Địa chất: cần khoan, -
Bore specimen
mẫu đất khoan, -
Bore surface
thành lỗ, vách lỗ, -
Bore well
giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.