- Từ điển Anh - Việt
Botany
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔtəni/
Thông dụng
Danh từ
Thực vật học
Chuyên ngành
Y học
thực vật học medical botany thực vật y học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anatomy , cytology , dendrology , ecology , floristics , genetics , horticulture , morphology , natural history , paleo-botany , pathology , physiology , phytogeography , phytology , pomology , study of flora , study of vegetation , taxonomy , phytography
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Botch
/ bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại... -
Botched
, -
Botched-up job
sửa chữa quá tồi, -
Botched tobacco
thuốc lá thứ phẩm, -
Botcher
/ ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler -
Botching
, -
Botchy
/ ´bɔtʃi /, -
Botel
Danh từ: khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo, khách sạn bên bờ biển,... -
Botfly
/ ´bɔt¸flai /, Y học: ruồi trâu, -
Both
/ bɘʊθ /, Tính từ: cả hai, Đại từ: cả hai, Phó... -
Both-end overhanging beam
dầm hai đầu côngxon, -
Both-way
hai đường, -
Both-way circuit
đường truyền hai chiều, mạch hai chiều, pre-assigned both-way circuit, mạch hai chiều ấn định trước -
Both-way circuit availability
tính sẵn sàng từ hai chiều, -
Both-way communication
truyền thông hai chiều, -
Both-way group
nhóm hai chiều, -
Both-way operation
thao tác hai chiều, -
Both-way signalling
sự báo hiệu hai chiều, -
Both-way telephone circuits
mạch điện thoại hai chiều, -
Both companies
cả hai công ty,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.