- Từ điển Anh - Việt
Bovril
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Nước thịt ép; nước thịt hầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bovver
/ ´bɔvə /, Danh từ: sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại... -
Bow
/baʊ/ hoặc /boʊ/, Danh từ: cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng)... -
Bow-backed
Tính từ: gù lưng, -
Bow-chock mooring pipe
ống luồn dây buộc mũi tàu, -
Bow-legged
Tính từ: có chân vòng kiềng, -
Bow-legs
Danh từ số nhiều: chân vòng kiềng, Y học: pl., chânvòng kiềng., -
Bow-saw
/ ´bou¸sɔ: /, danh từ, cái cửa hình cung, -
Bow-shape welded butt joint
nối hàn hồ quang, -
Bow-string bridge
cầu dây cung, cầu dầm cứng-vòm mềm, cầu có thanh căng, -
Bow-tie
/ bau,tai /, Danh từ: nơ con bướm, -
Bow-wow
/ ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa), -
Bow and buttock plane
mặt phẳng cắt dọc mũi tàu (trên bản vẽ nguyên lý), -
Bow and string girder
giàn cánh cung trên và có thanh giằng, -
Bow area
khu vực uốn nếp, đới uốn nếp, miền uốn nếp, vùng uốn nếp, -
Bow calipers
compa đo hình cung, -
Bow callipers
compa đo hình cung, -
Bow chock
đệm mũi tàu, đòn kê mũi tàu, -
Bow chock plate
mái che, mái đua, -
Bow collector
cần vẹt, Kỹ thuật chung: cần lấy điện, Địa chất: cần vẹt,... -
Bow compass (caliber compasses)
com pa đo, compa càng cong, compa vẽ vòng tròn nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.