- Từ điển Anh - Việt
Brackish
Nghe phát âmMục lục |
/´brækiʃ/
Thông dụng
Tính từ
Hơi mặn, mằn mặn (nước)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
có muối
Kỹ thuật chung
hơi mặn (nước)
lợ
nước lợ
Kinh tế
hơi mặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brackish water
nước lợ, nước lợ, -
Brackish water fauna
hệ động vật nước lợ, -
Brackish water zone
vùng nước lộ, -
Brackishness
/ ´brækiʃnis /, -
Brackit, Variable Resistor
giá bắt Điện trở (Điều chỉnh để thay đổi giá trị), -
Bract
/ brækt /, Danh từ: (thực vật học) lá bắc, -
Bracteal
Tính từ: (thực vật học) thuộc về lá bắc, -
Bracteate
/ ´bræktiit /, tính từ, (thực vật học) có lá bắc, -
Bracteole
Danh từ: (thực vật học) lá bắc con, -
Bractlet
như bracteole, -
Brad
/ bræd /, Danh từ: Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...), Cơ khí & công... -
Brad driving
sự đóng đinh dài, -
Brad nail
đinh đóng ván lát sàn, đinh đóng sàn packê, -
Bradawl
/ ´bræd¸ɔ:l /, Danh từ: cái dùi, Xây dựng: cái dùi, -
Braden head
đầu đặt ống, -
Bradenhead
đầu ống braden, đầu ống chống, -
Bradenhead cap for the casing
nắp đầu ống, -
Bradenhead gas
khí giếng dầu, -
Bradford breaker
máy nghiền bradford, -
Brady-
prefìx. chỉ sự chậm.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.