- Từ điển Anh - Việt
Braking surface
Mục lục |
Giao thông & vận tải
bề mặt hãm
Hóa học & vật liệu
mặt hầm
Kỹ thuật chung
diện tích mặt thắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Braking switchgroup
nhóm ghi đổi hướng, nhóm ghi hãm, -
Braking system
hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống... -
Braking test
thí nghiệm hãm, thử nghiệm hãm, -
Braking time
thời gian phanh, thời gian hãm, -
Braking torque
mômen hãm, -
Braking visibility
tầm nhìn hãm xe, -
Bral. reflex
phản xạ ốc tai mí mắt, -
Brale
mũi kim hình côn, -
Bramble
/ bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Bramble berry
Danh từ: (thực vật) quả ngấy, -
Bramble rose
Danh từ: (thực vật) hoa tầm xuân, -
Brambling
/ 'bræmbliη /, Danh từ: (động vật học) chim xẻ núi, -
Brambly
/ ´bræmbli /, tính từ, có nhiều bụi gai, -
Bran
/ bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh... -
Bran-tub
Danh từ: thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu, -
Bran coat
vỏ cám, -
Bran finisher
máy xoa cám, -
Bran flour
bột cám, -
Bran meal
bột cám, -
Bran oil
dầu cám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.