- Từ điển Anh - Việt
Bramble
Nghe phát âmMục lục |
/bræmbl/
Thông dụng
Danh từ
Bụi gai
Bụi cây mâm xôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly shrub , shrub , spray , thistle , thistle sage , thorn , bush , rough , sage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bramble berry
Danh từ: (thực vật) quả ngấy, -
Bramble rose
Danh từ: (thực vật) hoa tầm xuân, -
Brambling
/ 'bræmbliη /, Danh từ: (động vật học) chim xẻ núi, -
Brambly
/ ´bræmbli /, tính từ, có nhiều bụi gai, -
Bran
/ bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh... -
Bran-tub
Danh từ: thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu, -
Bran coat
vỏ cám, -
Bran finisher
máy xoa cám, -
Bran flour
bột cám, -
Bran meal
bột cám, -
Bran oil
dầu cám, -
Bran shorts
cám nhỏ, -
Bran truss
giàn răng lược, giàn biên trên cong, giàn vòm, -
Brancard
xe chở cáng thương, Danh từ: xe băng ca, xe cáng tải thương, -
Branch
/brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh... -
Branch-and-bound technique
kỹ thuật phân nhánh - giới hạn, -
Branch-circuit distribution center
tâm phân phối mạch nhánh, -
Branch-off
ống phụ, ống nhánh, -
Branch-off station
ga rẽ nhánh, -
Branch (ed)
chia nhánh, phân nhánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.