- Từ điển Anh - Việt
Sage
Nghe phát âmMục lục |
/seidʤ/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn)
(thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở Mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage-brush
Hiền nhân; nhà hiền triết, người chín chắn
Tính từ
Già giặn, chín chắn; có vẻ uyên bác, có vẻ khôn ngoan
- a sage judge
- một vị thẩm phán uyên bác
- in the sage opinion of experienced journalist
- theo ý kiến chín chắn của những nhà báo từng trải
(mỉa mai) nghiêm trang
Chuyên ngành
Kinh tế
cây xô thơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astute , aware , careful , clever , contemplative , cunning , discerning , educated , enlightened , experienced , foresighted , informed , insightful , intelligent , intuitive , judicious , knowing , knowledgeable , learned , perceptive , reflective , sagacious , sapient , scholarly , sensible , sharp , shrewd , smart , sound , thoughtful , understanding , balanced , commonsensible , commonsensical , levelheaded , prudent , rational , reasonable , well-founded , well-grounded , wise , acuminous , intellectual , perspicacious , profound
noun
- guide , guru , intellect , intellectual , learned person , mahatma , master , mentor , philosopher , pundit , savant , teacher , thinker , wise man/woman , scholar , discerning , herb , judicious , learned , mint , nestor , oracle , perceptive , profound , prudent , salvia , sapient , seasoning , seer , sensible , shrewd , solemn , solomon , sound , spice , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sage-brush
/ 'seiʤbrʌʃ /, danh từ, (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage, -
Sage cheese
Danh từ: phomat ướp hoa xôn, fomat huyết sâm, -
Sage green
Tính từ: lục xám, -
Sage oil
dầu cây xô thơm, -
Sageness
/ 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen... -
Saggar
/ 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem... -
Sagged
bị võng, bị lún, -
Sagged glass
kính võng, -
Sagger
/ 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm -
Sagger breakage
sự vỡ sạp nung gốm, -
Sagger clay
đất sét chịu lửa, -
Sagging
/ 'sægiη /, Danh từ: sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống, sự đi chệch hướng (máy bay), (kinh... -
Sagging beam
dầm chịu uốn, -
Sagging damp-proof course
lớp chống thấm võng, -
Sagging door
sự võng xuống của cửa, -
Sagging market
thị trường đang kém sút, thị trường đang sút kém, -
Sagging of cable
độ võng của cáp, -
Sagging of prices
sự sụt giá, -
Sagging of rope
độ võng của cáp, -
Sagging tendency
xu hướng tuột giảm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.