- Từ điển Anh - Việt
Breakage
Nghe phát âmMục lục |
/'breikidʤ/
Thông dụng
Danh từ
Chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
Đồ vật bị vỡ
Tiền bồi thường hàng bị vỡ
(ngành dệt) sự đứt sợi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
chỗ đứt (sợi)
Dệt may
chỗ đứt sợi đọc
Kỹ thuật chung
chỗ gãy
chỗ gián đoạn
đứt gãy
sự dứt
sự đứt
sự gãy
sự rách
sự vỡ
Kinh tế
bù khoản chênh lệch
đánh bể
nứt vỡ
sự bể vỡ
Địa chất
sự nghiền, sự đập vỡ, sự vỡ vụn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- wreckage , ruined goods , deterioration , ruination , damage , destruction , impairment
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breakage-proof
chống vỡ bể, tránh được nứt vỡ, -
Breakage-reunion bivalent
thể lưỡng trị gãy nối, -
Breakage area
vùng gương lò, -
Breakage clause
điều khoản bảo hiểm về nứt vỡ, -
Breakage face
gương lò chợ, -
Breakage front
mặt sự cố, mặt đứt gãy, -
Breakage heading
sự gia công sạch, -
Breakage of products
mảnh vụn của thành phẩm, -
Breakage of seals
sự phá niêm, -
Breakage risk
rủi ro gãy vỡ, rủi ro vỡ, -
Breakages
tiền bồi thường đổ vỡ, tiền bồi thường gãy vỡ, -
Breakaway
/ ´breikə¸wei /, Danh từ: (chính trị) sự ly khai, Cơ khí & công trình:... -
Breakaway starting current
dòng điện khởi động ngắt, dòng mở máy ban đầu, -
Breakaway support
cột chịu va đập, -
Breakaway torque
mômen xoắn phá hủy, mômen khởi động, -
Breakbone fever
sốt dập xương, -
Breakdown
/ 'breikdaun /, Danh từ: sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự... -
Breakdown car
tàu phụ trợ, tàu sửa chữa, -
Breakdown delay
trễ đánh thủng, -
Breakdown diode
đi-ốt đánh thủng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.