- Từ điển Anh - Việt
Breakages
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
tiền bồi thường đổ vỡ
tiền bồi thường gãy vỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breakaway
/ ´breikə¸wei /, Danh từ: (chính trị) sự ly khai, Cơ khí & công trình:... -
Breakaway starting current
dòng điện khởi động ngắt, dòng mở máy ban đầu, -
Breakaway support
cột chịu va đập, -
Breakaway torque
mômen xoắn phá hủy, mômen khởi động, -
Breakbone fever
sốt dập xương, -
Breakdown
/ 'breikdaun /, Danh từ: sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự... -
Breakdown car
tàu phụ trợ, tàu sửa chữa, -
Breakdown delay
trễ đánh thủng, -
Breakdown diode
đi-ốt đánh thủng, -
Breakdown field strength
cường độ điện trường đánh thủng, cường độ trường đánh thủng, -
Breakdown fluid
dung dịch phá vỉa, -
Breakdown gang
đội sửa chữa hỏng hóc, -
Breakdown impedance
trở kháng đánh thủng, -
Breakdown machine
máy thí nghiệm kéo đứt, -
Breakdown maintenance
bảo trì hỏng hóc, -
Breakdown of Proposed Rate of
chi tiết phân bổ thu nhập của chuyên gia tư vấn, -
Breakdown of liquids
sự đánh thủng (điện) chất lỏng, -
Breakdown of lump sum items
phân tích khối lượng cho những hạng mục được thanh toán gộp, -
Breakdown of machinery
sự hỏng máy, -
Breakdown of maintenance time
sự phân tích thời gìn giữ, bảo trì, sự phân tích thời gìn giữ, sửa chữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.