- Từ điển Anh - Việt
Bridging software
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Bridging the concept and strategy
bắc cầu giữa khái niệm và chiến lược, -
Bridle
/ ´braidl /, Danh từ: dây cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền,... -
Bridle-bridge
Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi, -
Bridle-hand
Danh từ: tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa), -
Bridle-path
Danh từ: Đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), đường ngựa đi, -
Bridle-rein
Danh từ: dây cương, -
Bridle-road
như bridle-path, -
Bridle chord bridge
cầu treo nghiêng, -
Bridle joint
mộng khớp lõm, -
Bridle path
đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way -
Bridle road
đường dành cho ngựa đi, -
Bridle roll
con lăn căng, -
Bridled
, -
Bridletrack
đường dây néo, -
Bridleway
đường mòn (lối ngựa đi), -
Bridling
, -
Bridoon
/ bri´du:n /, Danh từ: bộ cương sơ sài, -
Brie
/ bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp, -
Brief
/ bri:f /, Tính từ: ngắn, vắn tắt, gọn, Danh từ: bản tóm tắt, bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.