- Từ điển Anh - Việt
Bridle
Nghe phát âmMục lục |
/´braidl/
Thông dụng
Danh từ
Dây cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm
Ngoại động từ
Thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
Nội động từ
Hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ giận dữ, khinh bỉ)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cái móc lò xo
Giao thông & vận tải
dây buộc tàu
Kỹ thuật chung
cái móc
cương ngựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- check , control , curb , deterrent , hackamore , halter , headstall , leash , rein , restraint , trammels , brake , snaffle
verb
- constrain , control , curb , govern , inhibit , keep in check , master , moderate , repress , restrain , rule , subdue , suppress , withhold , bit , brake , check , hold , hold back , hold down , hold in , keep , keep back , pull in , rein , blinder , bride , direct , guard , guide , halter , harness , leash , muzzle , restraint , swagger
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bridle-bridge
Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi, -
Bridle-hand
Danh từ: tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa), -
Bridle-path
Danh từ: Đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), đường ngựa đi, -
Bridle-rein
Danh từ: dây cương, -
Bridle-road
như bridle-path, -
Bridle chord bridge
cầu treo nghiêng, -
Bridle joint
mộng khớp lõm, -
Bridle path
đường đua ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, bridle road , bridle trail , bridle way -
Bridle road
đường dành cho ngựa đi, -
Bridle roll
con lăn căng, -
Bridled
, -
Bridletrack
đường dây néo, -
Bridleway
đường mòn (lối ngựa đi), -
Bridling
, -
Bridoon
/ bri´du:n /, Danh từ: bộ cương sơ sài, -
Brie
/ bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp, -
Brief
/ bri:f /, Tính từ: ngắn, vắn tắt, gọn, Danh từ: bản tóm tắt, bản... -
Brief-bag
như brief-case, -
Brief-case
Danh từ: cái cặp (để giấy tờ, tài liệu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.