- Từ điển Anh - Việt
Brinell (ball thrust hardness) test
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Brinell effect
hiệu ứng brinell, -
Brinell figure
độ cứng brinell, -
Brinell hardness
độ cứng brinell, độ cứng brinell, độ cứng brinell, Địa chất: độ cứng brinen, brinell hardness... -
Brinell hardness-BH
độ cứng b, -
Brinell hardness number
số độ cứng brinell, số đo độ cứng brinell, độ cứng brinell, -
Brinell hardness numerals
thang đo độ cứng, -
Brinell hardness test
thử độ cứng brinell, -
Brinell hardness tester
máy thử độ cứng brinell, máy thử độ cứng brinell, -
Brinell hardness testing machine
máy thử độ cứng brinell, -
Brinell harness
độ cứng briell, -
Brinell test
phép thử độ cứng brinell, sự thử độ cứng brinell, -
Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
bán kính thử brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet... -
Brinelling
đo độ cứng brinell, -
Briner
thùng ướp muối, -
Bring
/ briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho,... -
Bring-and-buy sale
Danh từ: cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau), sự mua bán lạc quyên (cho hoạt... -
Bring-up test
kiểm tra sự cấp nguồn, -
Bring a charge (to ...)
đưa ra lời buộc tội, -
Bring in
đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ... -
Bring in a well
đưa một giếng vào khai thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.