- Từ điển Anh - Việt
Bring
Nghe phát âm/briɳ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại
Đưa ra
Làm cho, gây cho
Cấu trúc từ
to bring about
- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
to bring back
- đem trả lại, mang trả lại
- Làm nhớ lại, gợi lại
to bring down
to bring forth sb/sth or to bring sb/sth forth
to bring forward
(kế toán) chuyển sang
to bring in
- đưa vào, đem vào, mang vào
- Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen); kiếm tiền
to bring off
to bring on
- dẫn đến, gây ra
- Làm cho phải bàn cãi
to bring out
to bring over
- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục
to bring round
to bring through
- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
to bring to
- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
- đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
- đưa ra ánh sáng; khám phá
- làm cho xảy ra
- kết thúc, chấm dứt
- làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều
- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại
to bring together
- gom lại; nhóm lại, họp lại
Kết thân (hai người với nhau
to bring under
- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
to bring up
to bring down the house
- làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
to bring home to
to bring into play
- phát huy
to bring to bear on
Hình Thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đem
mang
vác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross , net , return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize
phrasal verb
- bring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth
Từ trái nghĩa
verb
- drop , leave , quit , refuse , shun , take , avoid , back out , desist , give up , hold back , pass up
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bring-and-buy sale
Danh từ: cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau), sự mua bán lạc quyên (cho hoạt... -
Bring-up test
kiểm tra sự cấp nguồn, -
Bring a charge (to ...)
đưa ra lời buộc tội, -
Bring in
đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ... -
Bring in a well
đưa một giếng vào khai thác, -
Bring into production (to ...)
đi vào sản xuất, -
Bring on line
đưa vào dòng, nhập vào tuyến, -
Bring on stream
đi vào sản xuất, -
Bring out
đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce... -
Bring sth. under the hammer (to ...)
đem bán đấu giá vật gì, -
Bring sth in (to) the open
Thành Ngữ:, bring sth in ( to ) the open, làm cho du?c nhi?u ngu?i bi?t d?n -
Bring to
dẫn đến, -
Bring to front
đem lên trước, -
Bring under control
kiểm soát được (lỗ khoan), -
Bring up
nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring... -
Bring up to anchor
neo lại đột ngột (các tàu), -
Bring up to date
cập nhật, hiện đại hóa, -
Bringer
/ ´briηə /, -
Bringing
/ /, sự mang đến, đem lại,mang đến, -
Bringing-back
Địa chất: sự khấu giật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.