- Từ điển Anh - Việt
British Standards
Nghe phát âmKinh tế
Tiêu chuẩn Anh
- British Standards institution
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Anh quốc
- British Standards Specification
- Quy cách Tiêu chuẩn Anh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
British Standards Institute (BSI)
viện tiêu chuẩn anh, -
British Standards Specification
quy cách tiêu chuẩn anh, -
British Standards institution
hiệp hội Đo lường anh quốc, hiệp hội tiêu chuẩn anh quốc, -
British Summer Time
thời gian mùa hạ anh, -
British Telecom (BT)
truyền thông của anh, viễn thông anh quốc, -
British Thermal Unit
Đơn vị nhiệt lượng anh, Đơn vị nhiệt lượng tương đương với lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ 1 pound nước... -
British Thermal unit
btu, đơn vị nhiệt lượng anh, btu (≈ 10545 j), btumean (≈10558 j), btuтт (≈10551 j), đơn vị đo lường nhiệt của anh btu (-1,... -
British Thermal unit (BThU)
đơn vị nhiệt anh, -
British Trade Association
hiệp hội thương mại anh, -
British Transport Docks Board
cục bến tàu vận tải anh, -
British and Sharpe worm thread
ren trục vít của hãng brown và sharpe, -
British anti - lewisite
(bal) see dimercaprol, -
British association unit
đơn vị đo lường anh, -
British broadcast system (BBS)
hệ tung tin anh quốc, -
British funds
quỹ công trái anh, -
British industries Fair
hội chợ công nghiệp anh, -
British institute of Management
học viện quản lý anh, -
British insurance Association
hiệp hội bảo hiểm anh, -
British market research bureau
cục nghiên cứu thị trường anh, -
British preferential tariff
thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.