- Từ điển Anh - Việt
British market research bureau
Xem thêm các từ khác
-
British preferential tariff
thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh -
British preferential tariff system
chế độ thuế quan ưu đãi của anh, -
British savings bonds
công trái tiết kiệm anh, -
British standard Specification (B)
sự đặc tả tiêu chuẩn anh, -
British standard Whitworth thread
ren vít vo theo tiêu chuẩn anh, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh, ren hệ anh, ren tiêu chuẩn anh, -
British standard fine screw thread
ren bsf, ren vít bước nhỏ theo tiêu chuẩn anh, -
British standard fine screw thread (BSF)
ren bước nhỏ hệ anh, -
British standard institution
viện tiêu chuẩn anh quốc, -
British standard pipe thread
ren ống tiêu chuẩn anh (ren) bsp, -
British telecom supplier information notes (SINs)
bản tin của các nhà cung cấp viễn thông anh, -
British thermal unit
đơn vị nhiệt của anh (bằng 0, 252 kcal), đơn vị nhiệt lượnganh., -
British thermal unit (BTU)
đơn vị nhiệt của anh, -
British ton
tấn anh, tấn dài, -
Britishanti - lewisite
(bal) see dimercaprol, -
Britisher
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người anh, -
Britishism
như briticism, -
Briton
Danh từ: người bri-tô (một (dân tộc) sống ở nước anh thời la mã đô hộ, cách đây 2000 năm),... -
Brittle
/ ´britl /, Tính từ: giòn, dễ gãy, dễ vỡ, Xây dựng: dễ gãy,Brittle-ductile transition
sự chuyển dễ vỡ-dễ kéo, sự chuyển giòn giòn-dẻo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.