- Từ điển Anh - Việt
Brittle
Nghe phát âmMục lục |
/´britl/
Thông dụng
Tính từ
Giòn, dễ gãy, dễ vỡ
Chuyên ngành
Xây dựng
dễ gãy
Cơ - Điện tử
(adj) giòn, dễ gãy
Kỹ thuật chung
dễ gãy
dễ nghiền
dễ vỡ
giòn
- blue-brittle
- giòn xanh
- blue-brittle range
- khoảng giòn xanh
- brittle coating
- lớp phủ giòn
- brittle coating
- màng giòn
- brittle core
- lõi giòn
- brittle crack
- vết gãy giòn
- brittle crack
- vết nứt giòn
- brittle failure
- mặt gãy giòn
- brittle failure
- sự gãy giòn
- brittle failure
- sự phá hoại giòn
- brittle failure
- sự vỡ giòn
- brittle fracture
- gãy giòn
- brittle fracture
- mặt gãy giòn
- Brittle Fracture
- phá hoại giòn
- brittle fracture
- sự gãy giòn
- brittle fracture
- sự phá hỏng giòn
- brittle fracture
- vết gãy giòn
- brittle fracture resistance
- sức cản gãy giòn
- brittle lacquer
- sơn giòn
- brittle material
- vật liệu giòn
- brittle metal
- kim loại giòn
- brittle mica
- mica giòn
- brittle point
- điểm giòn
- brittle point
- nhiệt độ giòn
- brittle range
- miền giòn
- brittle rupture
- sự gãy giòn
- brittle rupture
- sự phá hoại giòn
- brittle-ductile transition
- sự chuyển giòn giòn-dẻo
- cold-brittle
- giòn nguội
- condition of brittle fracture
- điều kiện phá hoại giòn
- hot-brittle
- giòn nóng
- short-brittle
- giòn nóng đỏ
- tough-brittle transition
- sự chuyển tiếp dai-giòn
Kinh tế
dễ gãy
dễ vỡ
giòn
- brittle tobacco
- thuốc lá giòn
Địa chất
dễ vỡ, dễ gẫy, bở, giòn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- breakable , crisp , crumbling , crumbly , delicate , frail , frangible , friable , inelastic , shatterable , shivery , vitreous , weak , curt , edgy , irritable , nervous , prim , short , stiff , stilted , brash , candy , crispy , crunchy , eager , evanescent , feeble , fickle , fragile , perishable , slight , tenuous , transitory
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brittle-ductile transition
sự chuyển dễ vỡ-dễ kéo, sự chuyển giòn giòn-dẻo, -
Brittle at blue heat
dòn xanh, -
Brittle coating
màng giòn, lớp phủ giòn, -
Brittle core
lõi giòn, -
Brittle crack
vết gãy giòn, vết nứt giòn, -
Brittle failure
vết nứt theo mặt thớ, sự vỡ giòn, sự gãy giòn, sự vỡ giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hoại giòn,... -
Brittle fracture
gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn,... -
Brittle fracture resistance
sức cản gãy giòn, -
Brittle lacquer
sơn dòn, sơn giòn, -
Brittle material
vật liệu giòn, vật liệu giòn, -
Brittle metal
kim loại giòn, -
Brittle mica
mica giòn, -
Brittle nail
móng giun, -
Brittle point
điểm giòn, nhiệt độ giòn, -
Brittle range
miền giòn, -
Brittle rupture
sự phá hoại giòn, sự gãy giòn, -
Brittle surface
mặt giòn, -
Brittle tobacco
thuốc lá giòn, -
Brittle zone
khu vực dòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.