- Từ điển Anh - Việt
Broker's broker
Xem thêm các từ khác
-
Broker's call
cuộc gọi môi giới, -
Broker's cancellation clause
điều khoản hủy bỏ đơn bảo hiểm của người môi giới, -
Broker's contract
hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người... -
Broker's contract note
tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán, -
Broker's cover note
đơn bảo hiểm tạm của người môi giới, -
Broker's line
quyền lưu giữ của người môi giới, -
Broker's order
lệnh vận chuyển hàng hoá của đại lý (giao cho thuyền trưởng), đơn đặt hàng của người môi giới, -
Broker's return
báo cáo cho người môi giới, tiền hoa hồng của người môi giới (thuê tàu), -
Broker-dealer
người môi giới-kinh doanh, -
Broker agent
người đại lý môi giới, người môi giới kiêm đại lý, -
Brokerage
/ ´broukəridʒ /, Danh từ: sự môi giới, nghề môi giới, Kỹ thuật chung:... -
Brokerage account
tài khoản người môi giới, -
Brokerage agencies
các sở môi giới chuyên thuộc, -
Brokerage business
nghề bán ủy thác, -
Brokerage charges
phí môi giới, -
Brokerage commission
hoa hồng môi giới, -
Brokerage department
phòng môi giới, -
Brokerage expenses
chi phí môi giới, phí hoa hồng, -
Brokerage fee
phí (thủ tục) môi giới, -
Brokerage firm
công ty môi giới, hãng môi giới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.