- Từ điển Anh - Việt
Broker
Nghe phát âmMục lục |
/'broukə/
Thông dụng
Danh từ
Người môi giới, người mối lái buôn bán
Người bán đồ cũ
Người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
Công ty kinh doanh môi giới (BĐS)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người môi giới
- ship broker
- người môi giới tàu biển
mạch ngắt
môi giới
- information broker
- nhà môi giới thông tin
- ship broker
- người môi giới tàu biển
Kinh tế
người môi giới
- advertising broker
- người môi giới quảng cáo
- agency broker
- người môi giới đại lý
- air broker
- người môi giới thuê máy bay
- associated broker
- người môi giới của hiệp hội
- aviation broker
- người môi giới hàng không
- bill broker
- người môi giới tín phiếu
- board broker
- người môi giới của sở
- broker agent
- người môi giới kiêm đại lý
- broker-dealer
- người môi giới-kinh doanh
- bullion broker
- người môi giới buôn bán vàng bạc
- bullion broker
- người môi giới vàng bạc thoi
- certified broker
- người môi giới chính thức
- chartering broker
- người môi giới thuê tàu
- commission broker
- người môi giới (ăn) hoa hồng
- commission broker
- người môi giới ăn hoa hồng
- commodity broker
- người môi giới hàng hóa
- commodity broker
- người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa)
- contra broker
- người môi giới đối tác
- contract broker
- người môi giới kết giao
- curb broker
- người môi giới (chứng khoán) ngoài Sở giao dịch
- curbstone broker
- người môi giới ngoài sàn
- discount broker
- người môi giới chiết khấu
- exchange broker
- người môi giới hối đoái
- exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- export broker
- người môi giới xuất khẩu
- floor broker
- người môi giới tại sàn
- floor broker
- người môi giới tại Sở giao dịch chứng khoán
- foreign exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- freight broker
- người môi giới chở hàng
- freight broker
- người môi giới thuê tàu
- full service broker
- người môi giới đa năng
- funds broker
- người môi giới vay ngắn hạn
- government broker
- người môi giới chứng khoán công trái
- government broker
- người môi giới của chính phủ
- grain broker
- người môi giới hàng ngũ cốc
- honest broker
- người môi giới thật thà
- import broker
- người môi giới nhập khẩu
- incorporated broker
- người môi giới bảo hiểm
- incorporated broker
- người môi giới của liên đoàn
- independent broker
- người môi giới độc lập
- inland chartering broker
- người môi giới thuê tàu trong nước
- inside broker
- người môi giới chính thức
- institutional broker
- người môi giới cho một tổ chức
- insurance broker
- người môi giới bảo hiểm
- inter-dealer broker
- người môi giới các nhà kinh doanh
- investment broker
- người môi giới đầu tư
- issue broker
- người môi giới phát hành (chứng khoán)
- issuing broker
- người môi giới phát hnàh
- kerb broker
- người môi giới chứng khoán động sản
- kerb broker
- người môi giới lề đường
- lease broker
- người môi giới cho thuê
- list broker
- người môi giới danh sách
- list broker
- người môi giới danh sách các địa chỉ
- Lloyd's broker
- Người môi giới của Lloyd's
- Lloyd's broker
- người môi giới của Loyd
- marine insurance broker
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- matching broker
- người môi giới bù trừ
- mercantile broker
- người môi giới hối đoái
- merchandise broker
- người môi giới bán hàng
- merchandise broker
- người môi giới hàng hóa
- money broker
- người môi giới tiền tệ
- money broker
- người môi giới vay tiền
- mortgage broker
- người môi giới thế chấp
- odd-lot broker
- người môi giới mua bán lẻ chứng khoán
- outside broker
- người môi giới bất hợp pháp
- outside broker
- người môi giới hành lang
- outside broker
- người môi giới ngoài sàn
- outside broker
- người môi giới ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce broker
- người môi giới sản phẩm
- purchase broker
- người môi giới thu mua
- running broker
- người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu)
- running broker
- người môi giới trung gian
- sales broker
- người môi giới bán hàng
- share broker
- người môi giới chứng khoán
- share broker
- người môi giới cổ phiếu
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người môi giới tàu biển
- space broker
- người môi giới quảng cáo
- spot broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa có sẵn
- stock broker
- người môi giới chứng khoán
- Stockbroker (Stockbroker)
- người môi giới cổ phiếu
- Stockbroker (Stockbroker)
- người môi giới ở Sở giao dịch chứng khoán
- Street broker
- Người môi giới chứng khoán ngoài hè phố, ngoài Sở giao dịch
- street broker
- người môi giới ngoài sàn
- sworn broker
- người môi giới có tuyên thệ
- two-dollar broker
- người môi giới hai đô-la
- value broker
- người môi giới theo giá trị
- vessel broker
- người môi giới tàu
người trung gian
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , business person , dealer , entrepreneur , factor , financier , go-between , interagent , interceder , intercessor , intermediary , intermediate , mediator , merchant , middleperson , negotiator , stockbroker , intermediator , middleman , broacher , jobber , marriage , realtor , scalper , stock
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Broker's bond
quỹ môi giới, -
Broker's broker
người bắt mối môi giới, -
Broker's call
cuộc gọi môi giới, -
Broker's cancellation clause
điều khoản hủy bỏ đơn bảo hiểm của người môi giới, -
Broker's contract
hợp đồng của người môi giới, hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng), broker's contract note, tờ hợp đồng của người... -
Broker's contract note
tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán, -
Broker's cover note
đơn bảo hiểm tạm của người môi giới, -
Broker's line
quyền lưu giữ của người môi giới, -
Broker's order
lệnh vận chuyển hàng hoá của đại lý (giao cho thuyền trưởng), đơn đặt hàng của người môi giới, -
Broker's return
báo cáo cho người môi giới, tiền hoa hồng của người môi giới (thuê tàu), -
Broker-dealer
người môi giới-kinh doanh, -
Broker agent
người đại lý môi giới, người môi giới kiêm đại lý, -
Brokerage
/ ´broukəridʒ /, Danh từ: sự môi giới, nghề môi giới, Kỹ thuật chung:... -
Brokerage account
tài khoản người môi giới, -
Brokerage agencies
các sở môi giới chuyên thuộc, -
Brokerage business
nghề bán ủy thác, -
Brokerage charges
phí môi giới, -
Brokerage commission
hoa hồng môi giới, -
Brokerage department
phòng môi giới, -
Brokerage expenses
chi phí môi giới, phí hoa hồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.