- Từ điển Anh - Việt
Brunette
Nghe phát âmMục lục |
/bru´net/
Thông dụng
Danh từ
Người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)
Tính từ
Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bistered , brown , brunet , dusky , pigmented , swart , swarthy , tanned , tawny , brown-haired , dark
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brunner gland
tuyến tá tràng, tuyến brunner, -
Brunonian movement
chuyển động brown, -
Brunonian theory
lý thuyết j . brown, -
Brunt
/ brʌnt /, Danh từ: gánh nặng chủ yếu, sức mạnh chính, sự căng thẳng, Kỹ... -
Brunton compass
la bàn brunton, -
Brush
/ brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa... -
Brush- applied coating
lớp sơn (quét) bằng chổi, -
Brush-ability
bàn chải [tính có thể quét được bằng bàn chải], -
Brush-applied
chổi [được quét (sơn) bằng chổi], -
Brush-applied coat
lớp quét bằng chổi, -
Brush-off
/ ´brʌʃ¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống... -
Brush-up
Danh từ: việc làm cho trí nhớ được nhạy bén, -
Brush (carbon)
chổi than, -
Brush aerator
máy thông gió bàn chải, -
Brush angle
góc tiếp xúc chổi than, -
Brush bolt
vít gắn chổi than, -
Brush border
rìa bàn chải, -
Brush box
hộp chổi, giá chổi điện, -
Brush burn
bỏng do cọ xát, -
Brush clean
màu nâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.