- Từ điển Anh - Việt
Brush
Nghe phát âmMục lục |
/brʌʃ/
Thông dụng
Danh từ
Lược
Bàn chải
Sự chải
Bút lông (vẽ)
- the brush
- nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
Đuôi chồn
Bụi cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
(điện học) cái chổi
- carbon brush
- chổi than
Ngoại động từ
Chải, quét
Vẽ lên (giấy, lụa...)
Chạm qua, lướt qua (vật gì)
Nội động từ
Chạm nhẹ phải, lướt phải
(nghĩa bóng) (như) to brush aside
Chạy trốn thật nhanh
Quét (vôi, sơn...) lên
Chạm nhẹ phải, lướt phải
Ôn lại, xem lại
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
bụi cây
Cơ - Điện tử
Bàn chải, chổi điện
Ô tô
cọ
bàn chải đánh bóng
Kỹ thuật chung
bút vẽ
chải
- balance brush
- bàn chải cân
- brush border
- rìa bàn chải
- brush header
- đầu đọc dạng bàn chải
- brush marks
- vết bàn chải
- brush polishing machine
- máy chải bóng
- brush shapes
- hình bàn chải
- brush washer
- máy giặt có bàn chải
- brush wheel
- đĩa chải
- cup-shape wire brush
- bàn chải sắt để đánh bóng
- ground brush
- bàn chải tròn
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- pohshing brush
- bàn chải đánh bóng
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- scratch brush
- bàn chải cọ
- scratch brush
- bàn chải sắt
- scratching brush
- bàn chải sắt
- sparking plug brush
- bàn chải làm sạch bougie
- stencil brush
- bàn chải khuôn đồ hình
- tar brush
- bàn chải hắc ín
- to brush clean
- chải sạch
- wheel brush
- bàn chải tròn
- wire brush
- bàn chải bằng kim loại
- wire brush
- bàn chải cọ
- wire brush
- bàn chải kim loại
- wire-brush
- bàn chải sắt
chổi sơn
cọ lông
bàn chải
- balance brush
- bàn chải cân
- brush border
- rìa bàn chải
- brush header
- đầu đọc dạng bàn chải
- brush marks
- vết bàn chải
- brush shapes
- hình bàn chải
- brush washer
- máy giặt có bàn chải
- cup-shape wire brush
- bàn chải sắt để đánh bóng
- ground brush
- bàn chải tròn
- metal brush
- bàn chải bằng kim loại
- pohshing brush
- bàn chải đánh bóng
- rotary wire brush
- bàn chải dây quay
- scratch brush
- bàn chải cọ
- scratch brush
- bàn chải sắt
- scratching brush
- bàn chải sắt
- sparking plug brush
- bàn chải làm sạch bougie
- stencil brush
- bàn chải khuôn đồ hình
- tar brush
- bàn chải hắc ín
- wheel brush
- bàn chải tròn
- wire brush
- bàn chải bằng kim loại
- wire brush
- bàn chải cọ
- wire brush
- bàn chải kim loại
- wire-brush
- bàn chải sắt
Kinh tế
bàn chải
chải
quét
sự chải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- besom , broom , hairbrush , mop , polisher , sweeper , toothbrush , waxer , whisk , clash , conflict , confrontation , encounter , engagement , fracas , rub , run-in , scrap , set-to , skirmish , tap , touch , tussle , boscage , bracken , brushwood , chaparral , coppice , copse , cover , dingle , fern , gorse , grove , hedge , scrub , sedge , shrubbery , spinney , thicket , undergrowth , underwood , flick , graze , skim
verb
- caress , contact , flick , glance , graze , kiss , scrape , shave , skim , smooth , stroke , sweep , tickle , buff , clean , paint , polish , wash , whisk , wipe , broom , clash , comb , conflict , encounter , fight , fray , groom , hair , rub , scuffle , sideswipe , skirmish , tooth , touch , undergrowth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brush- applied coating
lớp sơn (quét) bằng chổi, -
Brush-ability
bàn chải [tính có thể quét được bằng bàn chải], -
Brush-applied
chổi [được quét (sơn) bằng chổi], -
Brush-applied coat
lớp quét bằng chổi, -
Brush-off
/ ´brʌʃ¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống... -
Brush-up
Danh từ: việc làm cho trí nhớ được nhạy bén, -
Brush (carbon)
chổi than, -
Brush aerator
máy thông gió bàn chải, -
Brush angle
góc tiếp xúc chổi than, -
Brush bolt
vít gắn chổi than, -
Brush border
rìa bàn chải, -
Brush box
hộp chổi, giá chổi điện, -
Brush burn
bỏng do cọ xát, -
Brush clean
màu nâu, -
Brush coating
sự quét lớp bằng chải, -
Brush collector
chổi góp, -
Brush contact resistance
điện trơ tiếp xúc chổi than, -
Brush damp
thiết bị làm ẩm kiểu chải, -
Brush dike
hàng cừ lát bằng cành cây, đập (bằng) cành cây, -
Brush discharge
phóng điện hình chổi, sự đánh lửa, sự phóng điện hình chổi, sự yếu nguồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.