- Từ điển Anh - Việt
Brushelectrode
Xem thêm các từ khác
-
Brusher
máy chải, người chải, -
Brushfire war
Danh từ: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới, -
Brushing
sự chải, sự quét sơn màu, sự quét, sự chải, sự làm sạch, sự rửa sạch, ice brushing, sự quét sạch băng, air brushing, sự... -
Brushing lacquer
sơn quét bằng chổi, -
Brushing machine
máy chải bóng, -
Brushing of newly laid concrete
chải bê tông (tạo nhám), -
Brushing quality
khả năng chải bóng, -
Brushing station
vùng rửa bằng bàn chải (trong máy rửa chai lọ), -
Brushing worm
vít chải, -
Brushland
Danh từ: vùng đầy các cây bụi, -
Brushless
/ ´brʌʃlis /, Điện lạnh: không chổi điện, không tiếp xúc trượt, -
Brushmarks
vết quét (bàn chải), -
Brushwood
/ ´brʌʃ¸wud /, Danh từ: bụi cây, Xây dựng: rồng tre, Kỹ... -
Brushwood fascine
bó cành cây, -
Brushwood work
công việc chặt bó (cành khô, gỗ nhọn đầu, gỗ nhỏ), công bó cành, -
Brushwork
Danh từ: phong cách vẽ riêng của một nghệ sĩ, -
Brushy
/ ´brʌʃi /, Tính từ: như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp, -
Brusque
/ brʌsk /, Tính từ: sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, Từ đồng nghĩa:... -
Brusqueness
/ ´brʌsknis /, danh từ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.