- Từ điển Anh - Việt
Bucker
Mục lục |
/´bʌkə/
Thông dụng
Xem buck
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
thợ nghiền
Hóa học & vật liệu
búa nghiền quặng
công nhân nghiền quặng
Kỹ thuật chung
búa nghiền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bucket
/ 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước),Bucket-ladder dredge
tàu cuốc nhiều gàu,Bucket-pump
ống dâng nước, ống dẫn nước,Bucket-scraper elevator
máy nâng kiểu gàu cào,Bucket-seat
Danh từ: ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay),Bucket-shop
Danh từ: doanh nghiệp không đăng ký, chủ yếu để bán vé máy bay giá rẻ,Bucket-tipping device
cơ cấu lật gầu,Bucket (-ladder) dredge
tàu cuốc có nhiều gàu múc liên hoàn,Bucket (for drilling work)
gàu dùng cho công tác khoan,Bucket (ladder) dredge
tàu cuốc gàu,Bucket (with side dump)
gàu trút ở một bên,Bucket agitator
máy trộn kiểu gàu,Bucket angle
góc lắp gàu,Bucket arm
cánh tay gàu máy xúc,Bucket brigade device
bộ phận chuyển giao dây chuyền, dụng cụ kiểu nhóm vật chứa,Bucket brigade device (BBD)
dụng cụ bbd,Bucket capacity
dung tích gàu, Địa chất: dung tích gầu,Bucket carrier
máy vận chuyển bằng gầu, máy vận chuyển bằng gàu,Bucket chain
xích gầu, Danh từ: chuỗi người chuyền xô nước cho nhau để giập tắt lửa, Địa...Bucket chain dredger
Địa chất: tầu cuốc nhiều gầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.