- Từ điển Anh - Việt
Bucket chain
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
xích gầu
Thông dụng
Danh từ
Chuỗi người chuyền xô nước cho nhau để giập tắt lửa
Kỹ thuật chung
Địa chất
xích gầu xúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bucket chain dredger
Địa chất: tầu cuốc nhiều gầu, -
Bucket conveyer
hệ thống thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải, Địa chất: máy nâng kiểu gầu, -
Bucket conveyor
băng (tải) gầu, máy chuyển bằng gàu, băng chuyển có gàu, băng truyền gàu, hệ thống gàu tải, gầu tải, hệ thống gàu chuyển,... -
Bucket crane
cần trục gầu ngoạm, cần trục mang gầu, -
Bucket digger
máy đào có gàu, -
Bucket discharge
sự tát nước bằng thùng, -
Bucket dredge
máy nạo vét kiểu gàu, -
Bucket dredger
tàu cuốc nhiều gàu, -
Bucket drill
máy khoan kiểu gàu, -
Bucket elevator
gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator,... -
Bucket engine
động cơ gàu (xúc), máy nạo bùn, máy nạo bùn, -
Bucket excavator
máy xúc kiểu chạy ngoạm, máy xúc có gầu, máy xúc dùng gàu thìa, máy xúc có gàu, Địa chất:... -
Bucket feeder
bộ tiếp liệu dùng gàu, -
Bucket grab
kìm ngoạm, gàu ngoạm, gàu xúc, -
Bucket hook
Địa chất: cái móc (thùng, gầu), -
Bucket ladder
thanh gàu, -
Bucket ladder dredge
tàu vét bùn kiểu gàu, -
Bucket latch cord
dây mở đáy gàu, -
Bucket line
đường xích gàu, dây xích gàu, Địa chất: dây xích gầu, -
Bucket line chain
chổi gàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.