- Từ điển Anh - Việt
Bulk
Nghe phát âm/bʌlk/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
Tầm vóc lớn, khổ lớn
Phần lớn hơn, số lớn hơn
Động từ
Thành đống, xếp thành đống
Tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
To bulk large
Chiếm một địa vị quan trọng
Trông có vẻ to lớn; lù lù ra
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Kích thước bao, dung tích, khối lượng, lượngchoán, chất tải
Dệt may
hàng sản xuất đại trà
khối rời
khối sợi rời
đống rời
đống sợi rời
Toán & tin
đại lượng thể tích
số lượng lớn
Vật lý
sự chất đông
Xây dựng
khối đống
đổ đống
trọng tải hàng hóa
vật liệu rời rạc
Kỹ thuật chung
chất đống
chất tải
chung
lượng lớn
khối
- bulk (buildingbulk)
- khối (các) công trình
- bulk acoustic wave
- sóng âm khối
- bulk boiling
- sự sôi toàn khối
- bulk caving
- sự phá sập khối lớn
- bulk channel
- kênh khối (kỹ thuật tranzito)
- bulk coefficient of viscosity
- hệ số nhớt khối
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- bulk conductance
- độ dẫn điện trong khối
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo khối lớn
- bulk density
- mật độ khối
- bulk density meter
- máy đo mật độ khối
- bulk diode
- đi-ốt khối
- bulk effect
- hiệu ứng khối
- bulk eraser
- bộ tẩy khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối (băng từ)
- bulk film
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk force
- lực khối
- bulk goods
- hàng rời khối lượng lớn
- bulk material
- khối (đất) đắp
- bulk memory
- bộ nhớ khối
- bulk memory
- bộ nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk modulus
- môđun (đàn hồi) khối
- bulk modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus of elasticity
- môđun đàn hồi khối
- bulk of building
- khối tích nhà
- bulk of information
- khối thông tin
- bulk of oil
- khối dầu
- bulk of oil
- khối lượng dầu
- bulk of oil
- khối tích dầu
- bulk photoconductor
- chất quang dẫn khối
- bulk polymerization
- sự polime hóa khối
- bulk print
- in khối
- bulk print
- in khối lớn
- bulk product
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk resistance
- điện trở khối
- bulk resistivity
- điện trở suất khối
- bulk semiconductor
- chất bán dẫn khối
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- bulk storage
- bộ nhớ khối
- bulk storage
- vùng lưu trữ khối
- bulk storage device
- thiết bị bộ nhớ khối
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- bulk viscosity
- độ nhớt khối
- bulk volume
- thể tích khối
- bulk wafer
- lát (bán dãn) dạng khối
- bulk wafer
- miếng (bán dãn) dạng khối
- bulk-effect device
- thiết bị hiệu ứng khối
- bulk-wave Bragg modulator
- bộ điều biến Bragg sóng khối
- bulk-wave resonator
- bộ cộng hưởng sóng khối
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- loading in bulk
- sự nạp liệu cả khối
- modulus of elasticity of bulk
- môđun đàn hồi khối lượng
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
- OBO (orebulk oil)
- đầu từ khối quặng
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
khối lớn
- bulk caving
- sự phá sập khối lớn
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo khối lớn
- bulk film
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk memory
- bộ nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk print
- in khối lớn
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
khối tích
đại bộ phận
đánh đống
đóng
- break bulk
- hàng đóng gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng kiện
- bulk (buildingbulk)
- đống
- bulk cargo
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk freezing
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk lime
- vôi không đóng bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- bulk storage
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk stowage
- sự xếp thành đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
đống
- break bulk
- hàng đóng gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng kiện
- bulk cargo
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk freezing
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk lime
- vôi không đóng bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- bulk storage
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk stowage
- sự xếp thành đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
dung tích
làm phình lên
làm trương lên
mật độ khối
mớ
phần chính
sự chất đống
sự chất tải
thể tích
toàn bộ
- bulk floatation
- sự nổi toàn bộ
tổng cộng
tỷ trọng thể tích
vật liệu rời
Kinh tế
đống
- bulk milk collection
- sự thu sữa không đóng hộp
- bulk packing
- sự xếp gói thành đống
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng bán số lượng lớn
- bulk stowage
- đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
- bulk stowage
- sự chất đống
- bulk stowage
- sự đóng gói không bao bì
- in bulk
- chất đống
- sell in bulk
- bán nguyên đống
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán nguyên đống
dung lượng
hàng loạt
- government bulk-buying
- sự thu mua hàng loạt của Chính phủ
hàng chính (trái với hàng mẫu)
hay số lượng lớn
phần chính
phần chủ yếu
phần lớn
số lượng lớn
- bulk marking
- sự ghi giá số lượng lớn
- bulk posting
- sự gửi số lượng lớn qua bưu điện
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng bán số lượng lớn
- bulk user
- người dùng số lượng lớn
- bulk user
- người mua số lượng lớn
- sell in bulk
- bán số lượng lớn
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán số lượng lớn
xếp thành đống
Địa chất
số lượng lớn, khối lượng lớn, thể tích, sức chứa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregate , amount , amplitude , bigness , dimensions , extent , immensity , magnitude , mass , massiveness , quantity , quantum , substance , total , totality , volume , weight , best part , better part , biggest share , body , generality , greater number , greater part , gross , lion’s share , majority , major part , nearly all , plurality , predominant part , preponderance , principal part , size , budget , corpus , object , muscularity , preponderancy , bulkiness , cargo , corpulency , dimension , expand , fiber , figure , heap , heft , hulk , largeness , lump , massivity , might , pile , ponderosity , power , quanta , roughage , sum , swell , voluminosity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bulk-asphaltic-bitumen distributor
máy rải nhựa đường, -
Bulk-cargo barge
sà lan chở hàng rời, -
Bulk-effect device
thiết bị hiệu ứng khối, -
Bulk-handing cargo dock
bến bốc xếp hàng rời, cầu cảng bốc hàng rời, -
Bulk-head plate
tấm vách ngăn (đóng tàu), -
Bulk-heading
sự dựng vách ngăn, -
Bulk-pole circuit-breaker
máy ngắt điện nhiều đầu, -
Bulk-process champagne
rượu sâm banh làm theo phương pháp thùng chứa, -
Bulk-wave Bragg modulator
bộ điều biến bragg sóng khối, -
Bulk-wave resonator
bộ cộng hưởng sóng khối, -
Bulk (building bulk)
khối (các) công trình, đống, -
Bulk Acoustic Wave (BAW)
sóng âm gộp, -
Bulk Copy Program (BCP)
chương trình sao chép theo khối lớn, -
Bulk Sample
mẫu trích thử, một lượng rất nhỏ (thường chỉ bằng đầu móng tay) của một chất liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa... -
Bulk Tote
bao có kích thước lớn làm từ vải dệt sợi pp, dùng để chứa thực phẩm, dược phẩm, quặng than ... -
Bulk acoustic wave
sóng âm khối, -
Bulk analysis
phân tích gộp, -
Bulk barometer
khí áp kế bầu, -
Bulk blasting
Địa chất: sự nổ mìn khối lượng lớn, -
Bulk boat
thuyền bốc dỡ, tàu bốc dỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.